moi móc
 | [moi móc] | |  | to run down | |  | Phê bình bạn nhưng không được moi móc | | One can criticize one's friends but must not run them down |
Rummage, forage (to extract)
Expose (someone's defects...), run down Phê bình bạn nhưng không được moi móc One can criticize one's friends but must not run tham dowm
|
|